Thông số kỹ thuật
– Kích thước, Size (inch): 2.1/2″” – Đường kính ống: 65 – Đường kính mặt bích: 185 – Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 145 – Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18 – Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 290 – Độ cao từ đáy đến tâm ống: 280 – Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):60 – Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ): 18 – Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2%: 1.200 – 27.75 – Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5%: 0.10 – Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít): 10 – Đơn vị đo tối đa (m³): 1.000.000 – Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC. – Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm². |